Giải mã ginsenoside: Công dụng và thành phần

Giải mã ginsenoside: Công dụng và thành phần

Ngày đăng: 09/07/2023

Nhiều người chưa hiểu rõ về ginsenoside và không biết về thành phần và tác dụng của nó. Điều này gây khó khăn trong việc lựa chọn sản phẩm và tận dụng được tối đa các lợi ích mà ginsenoside mang lại cho sức khỏe.

Bạn có bao giờ tự hỏi ginsenoside là gì? Bạn muốn biết thành phần chính và tác dụng của ginsenoside như thế nào? Đôi khi, thông tin về ginsenoside có thể phức tạp và khó hiểu, khiến bạn băn khoăn và mất định hướng.

Hãy để tôi giúp bạn! Trong phần mở bài này, chúng ta sẽ tìm hiểu một cách đơn giản và chi tiết về ginsenoside. Tôi sẽ giới thiệu về khái niệm ginsenoside, giải thích về thành phần chính và điểm nổi bật của nó. Bên cạnh đó, tôi sẽ chỉ ra những tác dụng tích cực mà ginsenoside mang lại cho sức khỏe của con người. Với thông tin này, bạn sẽ có một cái nhìn rõ ràng hơn về ginsenoside và có thể áp dụng nó vào cuộc sống hàng ngày một cách hiệu quả.

Với việc hiểu rõ về ginsenoside, bạn sẽ có khả năng đánh giá và lựa chọn sản phẩm phù hợp, từ đó tận dụng được tối đa các lợi ích sức khỏe mà ginsenoside mang lại. Hãy bắt đầu hành trình khám phá ginsenoside cùng tôi ngay bây giờ!

Giải mã ginsenoside: Công dụng và thành phần

1. Cấu trúc hóa học của Ginsenoside

Ginsenoside thuộc nhóm thành viên của gia đình họ Dammarane. Chúng có cấu trúc gồm 4 vòng, tương tự như cấu trúc của steroid. Mỗi ginsenoside sẽ liên kết với ít nhất 2-3 nhóm hydroxyl ở các vị trí carbon-3, -20 hoặc carbon -3, -6 và -20. Ngoài ra, còn có một loại ginsenoside là thành viên của gia đình họ Oleanane có cấu trúc khung carbon 5 vòng.

1.2. Phương pháp chế tạo Ginsenoside

Nhờ công nghệ khoa học hiện đại, các saponin hay ginsenoside trong nhân sâm được chiết tách cô lập, chế tạo và phân tích công dụng riêng. Quy trình chăm sóc, nuôi dưỡng và chế biến nhân sâm theo phương pháp truyền thống của phương Đông được sử dụng để sản xuất ginsenoside.

Thường, nhân sâm được hấp ở nhiệt độ 95-99 độ trong 3 giờ và sau đó được sấy khô trong khoảng 24 giờ, sử dụng ánh sáng tự nhiên của mặt trời hoặc máy sấy chuyên dụng. Sau 3-4 lần sấy, hàm lượng ginsenoside tăng gấp 2-3 lần.

2. Có những loại Ginsenosides nào?

Giải mã ginsenoside: Công dụng và thành phần

Ginsenoside là thành phần chủ yếu trong các loại nhân sâm và được phân loại bằng các phương pháp sắc ký cột. Hàm lượng ginsenoside có thể khác nhau tùy theo giống nhân sâm, thời gian phát triển, sinh trưởng và quy trình thu hoạch, chế biến.

Rễ chính, hay còn được gọi là gốc và thân củ sâm, là cơ quan chứa nhiều loại ginsenoside quan trọng và chúng được chia thành 2 nhóm:

2.1 Nhóm Ginsenosides Rb

Nhóm Ginsenosides Rb gồm Rb1 và Rb2. Mỗi loại ginsenoside trong nhóm này lại mang những tác dụng nổi trội khác nhau.

  • Rb1: Ginsenoside Rb1 được tìm thấy nhiều nhất ở Panax quinquefolius (nhân sâm của Hoa Kỳ). Nó đã được nghiên cứu kỹ để tìm ra những cộng dụng đặc biệt và tốt cho cơ thể con người.
  • Rb2: Loại ginsenoside này đã được thử nghiệm trên một loại sâu có tên “Caenorhabditis elegans” và đã chứng minh rằng Rb2 giúp kéo dài tuổi thọ của loài sâu này cũng như con người.

2.2 Nhóm Ginsenosides Rg

Nhóm Ginsenosides Rg bao gồm Rg1, Rg2 và Rg3:

  • Rg1: Loại ginsenoside Rg1 được tìm thấy nhiều nhất ở Panax Ginseng (Hồng Sâm Hàn Quốc/ Nhân sâm Trung Quốc).
  • Rg2: Hắc sâm có hàm lượng Rg2 cao khoảng 0.145%, trong khi hồng sâm chỉ có 0.042%. Ginsenoside Rg2 thực tế là một loại glycoside α-L-RHA → β-D-GLC của panaxatriol.
  • Rg3: Đây là một loại ginsenoside quý hiếm. Hàm lượng Rg3 trong hắc sâm là 0.387%, cao hơn so với hồng sâm với 0.061%.

2.3 Ginsenoside Rk1 và Rg5

Trong sâm tươi Hàn Quốc, ngoài nhóm Ginsenosides Rb và nhóm Ginsenosides Rg, còn có Ginsenosides Rk1 và Rg5. Hàm lượng Ginsenosides Rk1 và Rg5 trong hắc sâm rất cao, gấp 8 lần so với hồng sâm, với mức hàm lượng lần lượt là 0.389% và 0.053%.

2.4 Nhóm Ginsenosides Rh

Nhóm Ginsenosides Rh gồm 2 loại gins là Rh1 và Rh2, có những công dụng tốt cho sức khỏe con người:

  • Rh1: Trong hồng sâm, hàm lượng Rh1 khoảng 0.053%, trong khi hắc sâm có 0.287%.
  • Rh2: Hắc sâm có hàm lượng Rh2 khoảng 0.321%, trong khi hồng sâm chỉ chứa 0.042%.

2.5 Ginsenoside Rd

Ginsenoside Rd có tác dụng quan trọng đối với hormone của vỏ tuyến thượng thận. Nó giúp thúc đẩy các hoạt động của vỏ tuyến thượng thận mạnh mẽ và nhanh chóng. Hàm lượng Ginsenoside Rd trong chiết xuất từ hồng sâm là khoảng 0.104%, trong khi hắc sâm có 0.147%.

Qua những thông tin trên, chúng ta có thể nhận thấy ginsenoside là một thành phần quan trọng trong nhân sâm và mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe con người.

2.6 Ginsenoside Rc

Ginsenoside Rc – Giải pháp an thần và hỗ trợ tinh trùng

Trong nhân sâm, chúng ta tìm thấy ginsenoside Rc, một thành phần có hiệu quả cao hơn các loại saponin khác như ginsenoside Rg và ginsenoside Re trong sản xuất thuốc an thần. Đáng chú ý, Rc còn có khả năng di chuyển tinh trùng theo dữ liệu từ một nghiên cứu về sức khỏe tinh trùng.

2.7 Ginsenoside Re

Ginsenoside Re – Sức khỏe gan và hormone

Ginsenoside Re, một loại saponin cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng, đóng vai trò vô cùng quan trọng đối với sức khỏe con người. Với tác dụng đặc biệt với hormone của vỏ tuyến thượng thận, nó không chỉ có khả năng bảo vệ gan mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường tốc độ làm việc và tổng hợp của các tế bào tủy, bảo vệ gan khỏi những tổn thương một cách tốt hơn.

3. Tác dụng của các loại Ginsenosides

Giải mã ginsenoside: Công dụng và thành phần

Vậy, ginsenoside có những tác dụng gì đối với sức khỏe con người? Thực tế, mỗi loại ginsenoside mang lại những tác dụng khác nhau cho sức khỏe con người. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết:

3.1 Nhóm Ginsenosides Rb

Rb1: Kích thích sản sinh tinh trùng ở đàn ông, tác động đến sự phát triển của phôi thai. Cải thiện lưu thông khí huyết, giảm nguy cơ mỡ màu và xơ vữa động mạch. Tái tạo hệ thần kinh trung ương, giảm căng thẳng quá mức và cải thiện trí nhớ.

Rb2: Giúp giảm lượng cholesterol trong máu và gián tiếp tăng tuổi thọ. Cân bằng tổ hợp insulin và cholesterol trong cơ thể, giúp phòng tránh bệnh tiểu đường.

3.2 Nhóm Ginsenosides Rg

Rg1: Giảm căng thẳng và hưng phấn quá độ, tăng cường miễn dịch và ổn định nhiệt độ trong cơ thể. Giúp cơ thể phục hồi nhanh chóng sau tổn thương do sốt virus. Tăng khả năng sinh sản estrogen, khả năng thụ tinh và điều hòa kinh nguyệt ở phụ nữ.

Rg2: Bảo vệ và phục hồi trí não bằng cách chống apoptosis kết dính của tiểu cầu máu và cải thiện lưu thông máu lên não.

Rg3: Kích thích insulin, giảm cholesterol và phân giải đường. Suy yếu DNA của tế bào ung thư và kiềm chế sự phát triển của chúng. Bảo vệ não bộ và ngăn ngừa suy giảm trí nhớ.

3.3 Ginsenosides Rk1 và Rg5

Ginsenosides Rk1 và Rg5 có khả năng đặc thù trong phòng chống các bệnh trí não như mất trí nhớ và các bệnh ung thư.

3.4 Nhóm Ginsenosides Rh

Rh1: Phòng chống và hạn chế hoạt động phát triển của khối u và tế bào ung thư trong cơ thể. Phục hồi gan và giúp gan hoạt động bình thường.

Rh2: Có tác dụng tương tự như saponin Rg3, ức chế DNA di truyền của tế bào ung thư phát triển trong cơ thể.

3.5 Ginsenosides Rd

Ginsenosides Rd có tác dụng chống dị ứng, chống viêm và tăng cường miễn dịch. Giảm căng thẳng và stress trong não bộ.

3.6 Ginsenosides Rc

Ginsenosides Rc giúp giảm đau đầu, ngăn ngừa và kiềm chế sự phát triển của tế bào gây bệnh ung thư vú. Kìm hãm RNA tổng hợp trong chuỗi DNA của tế bào ung thư vú trong cơ thể.

3.7 Ginsenosides Re

Ginsenosides Re có tác dụng với hormone của vỏ tuyến thượng thận, tăng cường tốc độ làm việc và tổng hợp của tế bào tủy, bảo vệ gan khỏi tổn thương tốt hơn.

4. Yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng Ginsenosides có trong nhân sâm

Giải mã ginsenoside: Công dụng và thành phần

Tác nhân ảnh hưởng đến thành phần Ginsenoside

Chất lượng Ginsenosides trong nhân sâm có thể bị ảnh hưởng bởi một số yếu tố như giống loài, độ tuổi, phương pháp canh tác, thời gian thu hoạch và cách bảo quản:

  • Hàm lượng Ginsenoside trong nhân sâm tăng theo độ tuổi, với độ tuổi 6 năm đạt mức cao nhất.
  • Sau khi thu hoạch, nhân sâm thường được sấy khô. Một số loại nhân sâm được hấp ở 100°C trong 2-4 giờ trước khi sấy khô, điều này làm cho nhân sâm có màu sắc đậm hơn và được biết đến với tên gọi nhân sâm đỏ.
  • Hồng sâm là kết quả của quy trình xử lý nhiệt và phân giải oxy, do đó nó chứa nhiều loại Ginsenosides mới như Ra1, Ra2, Ra3, Rf2,… và có giá trị dược liệu cao hơn so với bạch sâm.
  • Nhân sâm mặt trời được chế biến và hấp ở nhiệt độ 120°C, từ đó tăng cường hàm lượng Ginsenoside Rk1, Rg3 và Rg5, có tác dụng chống khối u. Ngoài ra, phần butanol của nhân sâm mặt trời còn được chế biến thành KG-135, chứa nhiều loại Ginsenosides như Rk3, Rs3, Rs4, Rs5, Rs6 và Rs7.

5. Sản phẩm nhân sâm chứa hàm lượng Ginsenosides nhiều nhất hiện nay

Hắc Sâm – Sản phẩm chứa hàm lượng Ginsenosides cao nhất

Dựa trên những nghiên cứu trước đây, loại nhân sâm chứa hàm lượng Ginsenosides nhiều nhất hiện nay là Hắc Sâm, được chế biến qua quy trình Gu Geung Gu Po. Quy trình này có thể được dịch là “9 lần hấp, 9 lần sấy”, nhằm sản xuất loại nhân sâm có hàm lượng Ginsenosides cao hơn và hiếm hơn so với nhân sâm truyền thống.

Giàu Chất cùng các trường đại học y hàng đầu Hàn Quốc đã nghiên cứu và phát triển công nghệ chế biến này từ năm 2002. Hiện tại, phương pháp chế tạo Hắc Sâm này, có hàm lượng cao của Ginsenosides Rg3 và Rh2, đã được cấp mã số đăng ký sáng chế.

Giải mã ginsenoside: Công dụng và thành phần

Ginsenoside, với thành phần và tác dụng đặc biệt, đã được chứng minh là có lợi cho sức khỏe con người. Với khả năng tăng cường hệ miễn dịch, cải thiện chức năng não bộ, hỗ trợ quá trình tiêu hóa, và giảm căng thẳng, ginsenoside đang thu hút sự quan tâm của nhiều người. Thành phần chính của ginsenoside bao gồm các hợp chất saponin được tìm thấy trong nhân sâm. Tuy nhiên, trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm chứa ginsenoside nào, nên tham khảo ý kiến của chuyên gia y tế để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Với tác dụng tích cực của mình, ginsenoside đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe và cải thiện chất lượng cuộc sống.

Đánh giá hong-sam
0
    0
    Đơn hàng
    Đơn hàng trốngQuay lại Shop